TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lý do hành động

động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý do hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lý do hành động

GrundundBoden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gründe für etw. vorbringen

trình bày những lý do của việc gì

keinen Grund zum Klagen haben

không có lý do gì để than phiền

auf Grund

trên cơ sở

aus diesem kühlen Grunde

(khẩu ngữ, đùa) rất đơn giản là như thế, chỉ đơn thuần là thế

zu Grunde gehen

chết, qua đời

zu Grunde legen

dựa trên cơ sở

zu Grunde liegen

là nền tảng, là cơ sở

zu Grunde richten

làm phá sản, làm khánh kiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GrundundBoden /đất đai, điền sản. 4. nền móng, cơ sở (geh., veraltend) thung lũng nhỏ, vùng đất trũng (kleines Tal, [Boden]senke). 5. (o. PL) đáy (biển, hồ, sông V.V.); ein feindliches Schiff in den Grund bohren/

động cơ; lý do hành động (Motiv, Beweggrund);

trình bày những lý do của việc gì : Gründe für etw. vorbringen không có lý do gì để than phiền : keinen Grund zum Klagen haben trên cơ sở : auf Grund (khẩu ngữ, đùa) rất đơn giản là như thế, chỉ đơn thuần là thế : aus diesem kühlen Grunde chết, qua đời : zu Grunde gehen dựa trên cơ sở : zu Grunde legen là nền tảng, là cơ sở : zu Grunde liegen làm phá sản, làm khánh kiệt. : zu Grunde richten