TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lý thuyết bcs

lý thuyết BCS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lý thuyết Bardeen - Cooper - Schrieffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lý thuyết Bardeen-Cooper- Schrieffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lý thuyết bcs

Bardeen-Cooper-Schrieffer theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BCS theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Bardeen-Cooper-Schrieffer theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BCS theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bardeen-Cooper- Schrieffer-Theory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BCS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lý thuyết bcs

BCS-Theorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bardeen-Cooper-Schrieffer-Theorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BCS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BCS-Theorie /f/BCS/

[EN] theory

[VI] lý thuyết BCS (siêu dẫn)

Bardeen-Cooper-Schrieffer-Theorie /f (BCS-Theorie)/V_LÝ/

[EN] Bardeen-Cooper- Schrieffer-Theory (BCS theory)

[VI] lý thuyết BCS, lý thuyết Bardeen - Cooper - Schrieffer

BCS /v_tắt (Bardeen-Cooper-Schrieffer)/M_TÍNH/

[EN] BCS (Bardeen-Cooper-Schrieffer)

[VI] lý thuyết BCS, lý thuyết Bardeen-Cooper- Schrieffer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bardeen-Cooper-Schrieffer theory

lý thuyết BCS

BCS theory

lý thuyết BCS

 Bardeen-Cooper-Schrieffer theory, BCS theory /vật lý/

lý thuyết BCS