Việt
lưới rà
cái lưới kéo
lưới quét
lưới rê
lưới vét
Anh
dredge net
drift net
trawl
trawl net
Đức
Schleppnetz
Trawl
Treibnetz
Schleppnetz /nt/VT_THUỶ/
[EN] dredge net, trawl, trawl net
[VI] lưới rà, lưới rê (đánh cá)
Treibnetz /nt/VT_THUỶ/
[EN] drift net
[VI] lưới rà, lưới vét
Trawl /[tro:l], das; -s, -s (Fischereiw.)/
lưới rà (Grund[schlepp]netz);
Schleppnetz /das/
cái lưới kéo; lưới quét; lưới rà (để đánh cá);
dredge net, drift net, trawl