TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới rà

lưới rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái lưới kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới rê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới vét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưới rà

 dredge net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dredge net

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trawl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trawl net

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drift net

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lưới rà

Schleppnetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trawl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treibnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleppnetz /nt/VT_THUỶ/

[EN] dredge net, trawl, trawl net

[VI] lưới rà, lưới rê (đánh cá)

Treibnetz /nt/VT_THUỶ/

[EN] drift net

[VI] lưới rà, lưới vét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trawl /[tro:l], das; -s, -s (Fischereiw.)/

lưới rà (Grund[schlepp]netz);

Schleppnetz /das/

cái lưới kéo; lưới quét; lưới rà (để đánh cá);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dredge net, drift net, trawl

lưới rà