TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trawl

thả lưới rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo lưới vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 trawl net

thả lưới rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo lưới vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trawl

 trawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dredge net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 trawl net

trawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trawl net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trawl /giao thông & vận tải/

thả lưới rà

 trawl

lưới rẽ (đánh cá)

 trawl

kéo lưới vét (đánh cá)

 drift net, trawl

lưới vét

Một túi có miệng mở được kéo theo bên dưới một con tàu để bắt cá.

A baglike net with an open mouth that is towed beneath a ship in order to catch marine life.

 dredge net, drift net, trawl

lưới rà

trawl, trawl net

thả lưới rà

trawl, trawl net

kéo lưới vét (đánh cá)