trawl /giao thông & vận tải/
thả lưới rà
trawl
lưới rẽ (đánh cá)
trawl
kéo lưới vét (đánh cá)
drift net, trawl
lưới vét
Một túi có miệng mở được kéo theo bên dưới một con tàu để bắt cá.
A baglike net with an open mouth that is towed beneath a ship in order to catch marine life.
dredge net, drift net, trawl
lưới rà
trawl, trawl net
thả lưới rà
trawl, trawl net
kéo lưới vét (đánh cá)