Việt
thả lưới rà
kéo lưới vét
Anh
trawl
trawl net
Đức
trawlen
trawlen /vi/VT_THUỶ/
[EN] trawl
[VI] thả lưới rà, kéo lưới vét (đánh cá)
trawl /giao thông & vận tải/
trawl, trawl net