Từ điển phân tích kinh tế
scalaire /toán học/
lượng vô hướng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
scalar
lượng vô hướng
scalar quantity
lượng vô hướng
scalar /toán & tin/
lượng vô hướng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Skalar /m/TOÁN, V_LÝ/
[EN] scalar (đại)
[VI] lượng vô hướng