TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng vết

lượng vết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng vết

trace amount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace amount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng vết

Spur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Raspelhieb entspricht die Hiebzahl der Anzahl der punkförmigen Einkerbungen auf 1 cm2 der behauenen Raspelfläche.

Ở giũa với gai rỗ, số lượng gai tương ứng với số lượng vết khía dạng điểm trên 1 cm2 của bề mặt giũa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace amount

lượng vết

 trace amount

lượng vết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lượng vết

Spur f