TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng chất

lưu lượng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu lượng chất

 mass flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffmengenstrom in mol/s

Lưu lượng chất [mol/s]

Massenstrom trockenes Gut in kg/h

Lưu lượng chất sấy [kg/h]

Erforderlicher Massenstrom an Adsorbens

Lưu lượng chất hấp phụ cần thiết

Massenstrom Adsorbens in kg/s

Lưu lượng chất hấp phụ [kg/s]

großen erforderlichen Durchsätzen

Đòi hỏi lưu lượng chất phản ứng cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass flow rate

lưu lượng chất

mass flow rate

lưu lượng chất

 mass flow rate /hóa học & vật liệu/

lưu lượng chất