Việt
lưu lượng chất
Anh
mass flow rate
Stoffmengenstrom in mol/s
Lưu lượng chất [mol/s]
Massenstrom trockenes Gut in kg/h
Lưu lượng chất sấy [kg/h]
Erforderlicher Massenstrom an Adsorbens
Lưu lượng chất hấp phụ cần thiết
Massenstrom Adsorbens in kg/s
Lưu lượng chất hấp phụ [kg/s]
großen erforderlichen Durchsätzen
Đòi hỏi lưu lượng chất phản ứng cao
mass flow rate /hóa học & vật liệu/