Việt
tốc độ dòng chất
lưu lượng theo khối lượng
lưu lượng chất
Anh
mass flow rate
mass flux
outgo
output
Đức
Fluidmassenstrom
Kollektor-Durchflussfaktor
Massendurchsatz
Massenfluss durch den Sonnenkollektor
Massenstrom
Mengendurchfluß
Mengendurchsatz
Pháp
debit massique
débit massique du fluide caloporteur
débit-masse
mass flow rate, mass flux
mass flow rate, outgo, output
Mengendurchfluß /m/KT_LẠNH/
[EN] mass flow rate
[VI] tốc độ dòng chất, lưu lượng theo khối lượng
Mengendurchsatz /m/KT_LẠNH/
vt : G lưu lượng dòng chảy Lưu lượng dòng chảy là một đại lượng phụ thuộc mật độ và vận tốc thẳng của dòng chảy vật chất.
mass flow rate /SCIENCE/
[DE] Fluidmassenstrom; Kollektor-Durchflussfaktor; Massendurchsatz; Massenfluss durch den Sonnenkollektor; Massenstrom
[FR] debit massique; débit massique du fluide caloporteur; débit-masse