TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần cuối

lần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lần cuối

letztmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuletzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radius der Linsenfläche, die vom Lichtstrahl zuletzt getroffen wird

Bán kính bề mặt thấu kính, nơi tia sáng tiếp xúc lần cuối

Jeder eingetragene Wert stellt dabei die Summe aus dem vorangegangenen Wert und der zuletzt festgestellten Abweichung dar.

Mỗi trị số ghi là tổng của trị số trước với trị số dung sai xác định lần cuối

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist sich sicher, daß dies der letzte Kuß war.

Bà tin chắc rằng mình vừa hôn chồng lần cuối cùng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is certain that this was the last kiss.

Bà tin chắc rằng mình vừa hôn chồng lần cuối cùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Endprüfung

Thử nghiệm lần cuối PTCL

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wann hast du ihn zuletzt gesehen?

lần cuối cùng em gặp anh ấy là khi nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztmals /(Adv.)/

lần cuối;

zuletzt /(Adv.)/

(ugs ) lần cuối (das letzte Mal);

lần cuối cùng em gặp anh ấy là khi nào? : wann hast du ihn zuletzt gesehen?