TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần cuối cùng

lần cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lần cuối cùng

einfüralle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist sich sicher, daß dies der letzte Kuß war.

Bà tin chắc rằng mình vừa hôn chồng lần cuối cùng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is certain that this was the last kiss.

Bà tin chắc rằng mình vừa hôn chồng lần cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jihds. Ein und Alles sein

là cả cuộc sông, là tất cả niềm hạnh phúc của ai

in einem fort

liên tục, không ngừng nghỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfüralle /Mal[e]/

lần cuối cùng; vĩnh viễn;

là cả cuộc sông, là tất cả niềm hạnh phúc của ai : jihds. Ein und Alles sein liên tục, không ngừng nghỉ. : in einem fort