Việt
lần cuối cùng
vĩnh viễn
Đức
einfüralle
Sie ist sich sicher, daß dies der letzte Kuß war.
Bà tin chắc rằng mình vừa hôn chồng lần cuối cùng.
She is certain that this was the last kiss.
jihds. Ein und Alles sein
là cả cuộc sông, là tất cả niềm hạnh phúc của ai
in einem fort
liên tục, không ngừng nghỉ.
einfüralle /Mal[e]/
lần cuối cùng; vĩnh viễn;
là cả cuộc sông, là tất cả niềm hạnh phúc của ai : jihds. Ein und Alles sein liên tục, không ngừng nghỉ. : in einem fort