Việt
s
thành phần hỗn hợp
kiến trúc hỗn hợp
lập đơn thuốc hỗn hợp
lập công thúc hỗn hợp
Đức
Mischungsaufbau
Mischungsaufbau /m -(e/
1. thành phần hỗn hợp, kiến trúc hỗn hợp; 2. [sự] lập đơn thuốc hỗn hợp, lập công thúc hỗn hợp; -