Mischrezept /n -(e)s, -e/
thành phần hỗn hợp, công thúc hỗn hợp; Misch
Mischungsverhältnis /n -ses, -se/
thành phần hỗn hợp, tí lệ hợp phần trong hỗn hợp; Mischungs
Mischungsaufbau /m -(e/
1. thành phần hỗn hợp, kiến trúc hỗn hợp; 2. [sự] lập đơn thuốc hỗn hợp, lập công thúc hỗn hợp; -