Việt
thành phần hỗn hợp
tí lệ hợp phần trong hỗn hợp
Đức
Mischungsverhältnis
Mischungsverhältnis /n -ses, -se/
thành phần hỗn hợp, tí lệ hợp phần trong hỗn hợp; Mischungs