Việt
thành phần hỗn hợp
Tỷ lệ hoà khí
Tỷ lệ hòa khí
tỷ lệ trộn
tỷ lệ hỗn hợp
tí lệ hợp phần trong hỗn hợp
tỉ lệ thành phần trong hỗn hợp
Anh
mixture ratio
mixing ratio
mix proportion
ratio of a mixture
aggregate/cement ratio
mix proportions
blend ratio
Đức
Mischungsverhältnis
Mischverhältnis
Pháp
rapport granulat/ciment
rapport de mélange
Mischungsverhältnis /das/
thành phần hỗn hợp; tỉ lệ thành phần trong hỗn hợp;
Mischungsverhältnis /n -ses, -se/
thành phần hỗn hợp, tí lệ hợp phần trong hỗn hợp; Mischungs
Mischungsverhältnis /nt/XD/
[EN] mix proportions
[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp
Mischungsverhältnis /nt/ÔTÔ/
[EN] mixture ratio
Mischungsverhältnis /nt/KT_DỆT/
[EN] blend ratio
[DE] Mischungsverhältnis
[EN] aggregate/cement ratio
[FR] rapport granulat/ciment
Mischungsverhältnis,Mischverhältnis /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mischungsverhältnis; Mischverhältnis
[EN] mixing ratio
[FR] rapport de mélange
[VI] Tỷ lệ hoà khí
[EN] Mixture ratio
[VI] Tỷ lệ hòa khí