Việt
lập giao kèo
thỏa thuận bằng hợp đồng
kí kết giao kèo
kí kết hợp đồng.
kí kết hợp đồng
Đức
stipuiieren
Kontrahierung
KontraktSystem
Kontrahierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en việc] lập giao kèo, kí kết giao kèo, kí kết hợp đồng.
KontraktSystem /n -s, -e/
việc] lập giao kèo, kí kết giao kèo, kí kết hợp đồng; Kontrakt
stipuiieren /[stipu'lüron] (sw. V.; hat)/
(Rechts-, Kaufmannsspr ) thỏa thuận bằng hợp đồng; lập giao kèo;