Việt
thỏa thuận bằng hợp đồng
lập giao kèo
qui định
ấn định
Đức
stipuiieren
stipuiieren /[stipu'lüron] (sw. V.; hat)/
(Rechts-, Kaufmannsspr ) thỏa thuận bằng hợp đồng; lập giao kèo;
(bildungsspr ) qui định; ấn định (festlegen, festsetzen);