Việt
lập hiến
hiến pháp
Đức
konstitutionell
verfassungsgemäß
verfassungsmäßig
veriassungsmaAig
veriassungsmaAig /a/
thuộc] hiến pháp, lập hiến; veriassungs
konstitutionell (a), verfassungsgemäß (a), verfassungsmäßig (a); quân chủ lập hiến konstitutionelle Monarchie f; quốc hội lập hiến verfassungsgebende Versammlung f