Việt
lật ra sau
bật ra sau
Đức
zuruckklappen
zuruckschlagen
er schlug seinen Kragen zurück
hắn lật cổ áo ra sau.
zuruckklappen /(sw. V.; hat)/
lật ra sau;
zuruckschlagen /(st. V.)/
(hat) bật ra sau; lật ra sau (Umschlägen);
hắn lật cổ áo ra sau. : er schlug seinen Kragen zurück