Việt
lật sang mặt khác
trở mặt
quay
Đức
umdrehen
die Tischdecke umdrehen
lật mặt khăn trải bàn
er drehte sich um und ging hinaus
hắn quay lại và đi ra.
umdrehen /(sw. V.)/
(hat) lật sang mặt khác; trở (bề) mặt; quay;
lật mặt khăn trải bàn : die Tischdecke umdrehen hắn quay lại và đi ra. : er drehte sich um und ging hinaus