TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp cửa sổ

lắp cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lắp cửa sổ

window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird in Prozent angegeben, wobei 100% einer unverglasten Maueröffnung entspricht (Bild 1).

được biểu hiện bằng số phần trăm, trong đó 100% tương ứng với lượng ánh sáng đi qua diện tích còn để trống của bức tường trước khi lắp cửa sổ (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window /xây dựng/

lắp cửa sổ