TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp ghép có độ dôi

lắp ghép có độ dôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lắp ghép chặt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lắp ghép có độ dôi

 interference fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Negative allowance fits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

interference fit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lắp ghép có độ dôi

Übermaßpassung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übermaßpassung - negative Passungen entstehen wenn die Toleranzfelder der Innenpassflächen und die der Außenpassflächen so liegen, dass das Istmaß der Welle in keinem Fall kleiner ist als das Istmaß der Bohrung (Bild 3).

Nhóm lắp ghép chặt (lắp ghép có độ dôi): lắp ghép âm xuất hiện, khi các miề'n dung sai của mặt lắp ghép bên trong và mặt lắp ghép bên ngoài ở vị trí mà kích thước thực của trục trong bất cứ trường hợp nào không nhỏ hơn kích thước thực của lỗ (Hình 3).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übermaßpassung

[EN] interference fit

[VI] Lắp ghép chặt, lắp ghép có độ dôi

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übermaßpassung

[VI] Lắp ghép có độ dôi

[EN] Negative allowance fits

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference fit

lắp ghép có độ dôi