TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp ghép có độ hở

lắp ghép có độ hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lắp lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lắp ghép lỏng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lắp ghép có độ hở

clearance fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lắp ghép có độ hở

Spielpassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spielpassungenpositive Passungen entstehen, wenn sich die Toleranzfelder der Innenpassflächen und die der Außenpassflächen bei jeder möglichen Istmaßgröße innerhalb der Grenzmaße nicht berühren (Spiel).

Lắp ghép lỏng (lắp ghép có độ hở): Hình thành lắp ghép dương, khi các miền dung sai của mặt lắp ghép bên trong và bên ngoài ở mỗi kích cỡ thực tế nằm trong kích thước giới hạn không tiếp xúc với nhau (độ hở).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spielpassung

[VI] Lắp ghép lỏng, lắp ghép có độ hở

[EN] clearance fit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spielpassung /f/CT_MÁY/

[EN] clearance fit

[VI] lắp lỏng, lắp ghép có độ hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearance fit, fin, gap

lắp ghép có độ hở