Việt
lắp lên
gắn lên
treo lên
lắp vào bản lề
Đức
aufmontieren
einheben
aufmontieren /(sw. V.; hat)/
lắp lên; gắn lên;
einheben /(st V.; hat)/
lắp lên; treo lên; lắp (cửa) vào bản lề (einhängen);