Việt
Lắp vừa
lắp chặt
lắp chặt/Lắp trung gian
lắp quá độ
lắp vừa sít
Anh
Transition fits
Đức
Passungen
Übergangs-
Passungen,Übergangs-
[VI] Lắp vừa, lắp chặt
[EN] Transition fits
[VI] lắp vừa, lắp chặt/Lắp trung gian, lắp quá độ, lắp vừa sít