TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp quá độ

lắp quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

láp trung gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lăp vừa sít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp vừa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp chặt/Lắp trung gian

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp vừa sít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lắp quá độ

transition fit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 transition fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Transition fits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lắp quá độ

Übergangspassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übergangs-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Passungen,Übergangs-

[VI] lắp trung gian, lắp quá độ, Lăp vừa sít

[EN] Transition fits

Passungen,Übergangs-

[VI] lắp vừa, lắp chặt/Lắp trung gian, lắp quá độ, lắp vừa sít

[EN] Transition fits

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangspassung /f/CT_MÁY/

[EN] transition fit

[VI] lắp trung gian, lắp quá độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transition fit

láp trung gian, lắp quá độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition fit

lắp quá độ