TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übergangspassung

Lắp ghép trung gian

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lắp quá độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

übergangspassung

transition fit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transition fits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

übergangspassung

Übergangspassung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhesitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangssitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

übergangspassung

ajustement de transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustement incertain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhesitz,Übergangspassung,Übergangssitz /TECH/

[DE] Ruhesitz; Übergangspassung; Übergangssitz

[EN] transition fit

[FR] ajustement de transition; ajustement incertain

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übergangspassung

[VI] Lắp ghép trung gian

[EN] Transition fits

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Übergangspassung

[EN] transition fit

[VI] Lắp ghép trung gian

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Übergangspassung

[EN] Transition fit

[VI] Lắp trung gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangspassung /f/CT_MÁY/

[EN] transition fit

[VI] lắp trung gian, lắp quá độ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übergangspassung

[EN] Transition fit

[VI] Lắp ghép trung gian

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übergangspassung

[VI] Lắp ghép trung gian

[EN] transition fit