Việt
Lắp ghép trung gian
lắp trung gian
lắp quá độ
láp trung gian
Anh
transition fit
Đức
Übergangspassung
Ruhesitz
Übergangssitz
Pháp
ajustement de transition
ajustement incertain
transition fit /TECH/
[DE] Ruhesitz; Übergangspassung; Übergangssitz
[EN] transition fit
[FR] ajustement de transition; ajustement incertain
[VI] Lắp ghép trung gian
[EN] Transition fit
[VI] Lắp trung gian
Übergangspassung /f/CT_MÁY/
[VI] lắp trung gian, lắp quá độ
láp trung gian, lắp quá độ