Việt
chỗ ngồi thoải mái
nơi sống ẩn dật
nơi lui về nghỉ hưu
Anh
transition fit
Đức
Ruhesitz
Übergangspassung
Übergangssitz
Pháp
ajustement de transition
ajustement incertain
Ruhesitz,Übergangspassung,Übergangssitz /TECH/
[DE] Ruhesitz; Übergangspassung; Übergangssitz
[EN] transition fit
[FR] ajustement de transition; ajustement incertain
Ruhesitz /der/
chỗ ngồi thoải mái (có lưng tựa điều chỉnh được);
nơi sống ẩn dật; nơi lui về nghỉ hưu (Alterssitz);