Việt
lặng dần
Anh
smorzando
calm down
Đức
abflauen
smorzando /(Adv.) (Musik)/
(Abk smorz ) lặng dần (verlöschend);
abflauen /vi/VT_THUỶ/
[EN] calm down
[VI] lặng dần (gió)