TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặng dần

lặng dần

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lặng dần

smorzando

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

calm down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lặng dần

abflauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

smorzando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

smorzando /(Adv.) (Musik)/

(Abk smorz ) lặng dần (verlöschend);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abflauen /vi/VT_THUỶ/

[EN] calm down

[VI] lặng dần (gió)

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

smorzando

lặng dần