TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh giới nghiêm

lệnh cấm trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh giới nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh quản thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lệnh giới nghiêm

Ausgehverbot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgehverbot /das/

lệnh cấm trại; lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm; lệnh quản thúc; sự quản thúc;