Việt
sự giới nghiêm
sự sự cấm trại
lệnh cấm trại
lệnh giới nghiêm
lệnh quản thúc
sự quản thúc
Đức
-punktsperre
Ausgehverbot
Ausgehverbot /das/
lệnh cấm trại; lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm; lệnh quản thúc; sự quản thúc;
-punktsperre /í =, -n (quân/
sự) sự cấm trại, sự giới nghiêm; -