TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh rẽ nhánh

lệnh rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lệnh chuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lệnh phân nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lệnh rẽ nhánh

branch instruction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 branch instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer instruction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lệnh rẽ nhánh

Sprunganweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transfer instruction

lệnh chuyển, lệnh rẽ nhánh

branch instruction

lệnh rẽ nhánh, lệnh phân nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch instruction

lệnh rẽ nhánh

branch instruction

lệnh rẽ nhánh

branch order

lệnh rẽ nhánh

jump instruction

lệnh rẽ nhánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprunganweisung /f/M_TÍNH/

[EN] branch instruction

[VI] lệnh rẽ nhánh