TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịch sử nghệ thuật

Lịch sử nghệ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương Đông

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

lịch sử nghệ thuật

art history

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Oriental art history

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

lịch sử nghệ thuật

Kunstgeschichte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orientalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kunstgeschichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lịch sử nghệ thuật

Histoire de l'art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oriental

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstgeschichte /die/

(o Pl ) lịch sử nghệ thuật;

kunstgeschichtlich /(Adj.)/

(thuộc) lịch sử nghệ thuật;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lịch sử nghệ thuật

[DE] Kunstgeschichte

[EN] art history

[FR] Histoire de l' art

[VI] Lịch sử nghệ thuật

Lịch sử nghệ thuật,phương Đông

[DE] Kunstgeschichte, orientalische

[EN] Oriental art history

[FR] Histoire de l' art, oriental

[VI] Lịch sử nghệ thuật, phương Đông