Việt
lọm khọm
lụ khụ
già yếu
hom hem
suy nhược
bất. lực
yếu đuôi
không có hiệu lực
Đức
altersschwach
dekrepit
impotent
impotent /(impotent) a/
(impotent) a bất. lực, yếu đuôi, lọm khọm, không có hiệu lực; (y) liệt dượng.
dekrepit /(Adj.; -er, -este) (Med.)/
lọm khọm; lụ khụ; già yếu; hom hem; suy nhược (abgelebt, alt, schwach, verbraucht);
altersschwach (a); sự lọm khọm Altersschwäche f