Việt
cách nhìn
cấẹh nghĩ
lối nghĩ
chính kiến
quan điểm
Đức
Auffassungsweise
Sinnesart
Auffassungsweise /die/
cách nhìn; cấẹh nghĩ; lối nghĩ (Betrachtungsweise, Mentalität);
Sinnesart /die/
lối nghĩ; chính kiến; quan điểm;