Việt
lốp xẹp
Lốp xì hơi
Hết điện. Lốp xì hơi
lốp hết hơi
Anh
flat tire
flat
flat 1 a.
flat tyre
Đức
luftloser Reifen
luftloser Reifen /m/ÔTÔ/
[EN] flat tire (Mỹ), flat tyre (Anh)
[VI] lốp xẹp, lốp hết hơi
Lốp xì hơi, lốp xẹp
(a) Hết điện. (b) Lốp xì hơi, lốp xẹp
flat tire /ô tô/
flat, flat tire /ô tô/