TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ chân lông

lỗ chân lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ sinh dục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ chân lông

 pilosebaceous orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweat pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

poliferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lỗ chân lông

Pore

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweißpore

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kälte schließt die Poren der Haut

cái lạnh làm lỗ chân lông co lại.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

poliferous

lỗ chân lông , lỗ sinh dục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pore /[’po-.ro], die; -, -n/

lỗ chân lông;

cái lạnh làm lỗ chân lông co lại. : Kälte schließt die Poren der Haut

Schweißpore /die/

lỗ chân lông;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pore

Lỗ chân lông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilosebaceous orifice, sweat pore /y học/

lỗ chân lông