Việt
lỗ khuôn
lò vuốt dây
rãnh khuôn
Anh
molding hole
cored opening
die hole
moulding hole
die mouth
die impression
hole
Đức
Formgrube
Ziehdüse
Formgrube /f/CNSX/
[EN] molding hole (Mỹ), moulding hole (Anh)
[VI] lỗ khuôn
Ziehdüse /f/CNSX/
[EN] hole
[VI] lỗ khuôn (kéo dây)
rãnh khuôn, lỗ khuôn
molding hole, moulding hole
lò vuốt dây, lỗ khuôn