Việt
lỗ phá mở
đường cắt xiên vào lớp đá hay quặng
khe rạch
Anh
cut
kerf
Đức
Schram
Schram /der; -[e]s, Schräme (Bergmannsspr.)/
đường cắt xiên vào lớp đá hay quặng; khe rạch; lỗ phá mở;
cut, kerf