TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ thông casing ~ cần cẩu ống

1.thv. chòm sao Thiên Lang 2.móc ngoạm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gầu ngoạm ~ days kt. tiết nóng nh ất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiết đại thử ~ hole đường thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ thông casing ~ cần cẩu ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ thông casing ~ cần cẩu ống

dog

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dog

1.thv. chòm sao Thiên Lang 2.móc ngoạm, gầu ngoạm ~ days kt. tiết nóng nh ất, tiết đại thử ~ hole đường thông, lỗ thông casing ~ cần cẩu ống (khoan)