Việt
1.thv. chòm sao Thiên Lang 2.móc ngoạm
gầu ngoạm ~ days kt. tiết nóng nh ất
tiết đại thử ~ hole đường thông
lỗ thông casing ~ cần cẩu ống
Anh
dog
1.thv. chòm sao Thiên Lang 2.móc ngoạm, gầu ngoạm ~ days kt. tiết nóng nh ất, tiết đại thử ~ hole đường thông, lỗ thông casing ~ cần cẩu ống (khoan)