Việt
lớp bọc chất dẻo
lớp phủ bằng chất dẻo
vỏ chất dẻo
Anh
coating
cladding
B_BÌ coating
plastic coating
Đức
Beschichten
Plastbeschichtung
Beschichten /nt/V_LÝ/
[EN] cladding, B_BÌ coating
[VI] lớp bọc chất dẻo
Plastbeschichtung /f/V_THÔNG/
[EN] plastic coating
[VI] lớp phủ bằng chất dẻo, lớp bọc chất dẻo, vỏ chất dẻo