TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bao ngoài

vỏ quả ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bao ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bọc ngoài cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp da giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớp bao ngoài

Exokarp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umverpackung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kruste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exokarp /das; -s, -e (Bot)/

vỏ quả ngoài; lớp bao ngoài;

Umverpackung /die; -, -en (Kaufmannsspr.)/

lớp bọc ngoài cùng; lớp bao ngoài;

Kruste /[’krusta], die; -, -n/

vỏ bánh; lớp bao ngoài; lớp da giòn (thịt quay);