Isolierstoff /m/V_THÔNG/
[EN] insulation
[VI] lớp cách điện
Isolationsgrad /m/ĐIỆN/
[EN] insulation class
[VI] lớp cách điện, loại cách điện
Isolationsklasse /f/ĐIỆN, KT_LẠNH/
[EN] insulation class
[VI] lớp cách điện, loại cách điện
Isolierschicht /f/KT_ĐIỆN, B_BÌ/
[EN] insulating layer
[VI] lớp cách điện; lớp cách nhiệt