TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp cách điện

lớp cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp cách điện

insulating layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 insulating layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulation class

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp cách điện

Isolierstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolationsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolationsklasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Magnetfeld wird durch Feldspulen erzeugt, die Spannung an zwei gegenüberliegenden, isolierten Elektroden (isolierende Rohrauskleidung) abgegriffen.

Từ trường được tạo ra bởi cuộn dây điện, điện áp sẽ phát sinh từ hai điện cực được cách điện (lớp cách điện cho ống dẫn) nằm đối diện nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das kann der Fall sein, wenn z.B. durch einen Isolationsfehler das Gehäuse eines Gerätes unter Spannung steht.

Trường hợp này xảy ra khi lớp cách điện của các thiết bị điện bị hư hỏng.

Primärwicklung. Sie besteht aus einem dicken isolierten Kupferdraht mit sehr wenig Windungen (N1 = 100 ... 500). Durch die niedrige Windungszahl wird die Induktivität der Spule verringert.

Cuộn dây sơ cấp có số vòng dây quấn nhỏ (N1 = 100 … 500) và làm bằng dây đồng tiết diện lớn được bọc lớp cách điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierstoff /m/V_THÔNG/

[EN] insulation

[VI] lớp cách điện

Isolationsgrad /m/ĐIỆN/

[EN] insulation class

[VI] lớp cách điện, loại cách điện

Isolationsklasse /f/ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] insulation class

[VI] lớp cách điện, loại cách điện

Isolierschicht /f/KT_ĐIỆN, B_BÌ/

[EN] insulating layer

[VI] lớp cách điện; lớp cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating layer

lớp cách điện

 insulation

lớp cách điện

 insulation class

lớp cách điện

 insulator

lớp cách điện

 insulating layer, insulation

lớp cách điện

insulating layer /xây dựng/

lớp cách điện