Việt
lớp giáp xác
lớp vỏ bằng ki tin
Đức
Schalen
Hautpanzer
Schalen /tier, das/
lớp giáp xác (như tôm, cua V V );
Hautpanzer /der/
lớp vỏ bằng ki tin; lớp giáp xác (Chitinpanzer);