Việt
lớp lót thảm
Anh
backing for carpet
underlay
underlayer
underlying course
carpet underlay
Đức
Träger
Teppichunterlage
lớp lót (dưới) thảm
underlay, underlayer, underlying course
carpet underlay /xây dựng/
backing for carpet, underlay /dệt may/
Träger /m/KT_DỆT/
[EN] backing for carpet
[VI] lớp lót thảm
Teppichunterlage /f/KT_DỆT/
[EN] underlay