Việt
lớp sơn phủ
màu phủ
sự sơn phủ
Anh
doping
paint skin
spray painting
Đức
Deckfarbe
Durch äußere Einflüsse kann der Decklack geschä- digt werden und verliert somit seine schützende Wirkung und sein gutes Aussehen.
Do ảnh hưởng bên ngoài, lớp sơn phủ có thể bị hư hại và mất đi tác dụng bảo vệ cũng như vẻ đẹp bề ngoài.
Der Flachdruck arbeitet mit einer Gummiwalze, auf der der Farblack abgelegt wird.
In phẳng được thực hiện với trục cán cao su có lớp sơn phủ trên đó.
sự sơn phủ, lớp sơn phủ
Deckfarbe /die/
màu phủ; lớp sơn phủ;
doping, paint skin /hóa học & vật liệu/