TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp sơn phủ

lớp sơn phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơn phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp sơn phủ

 doping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spray painting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp sơn phủ

Deckfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch äußere Einflüsse kann der Decklack geschä- digt werden und verliert somit seine schützende Wirkung und sein gutes Aussehen.

Do ảnh hưởng bên ngoài, lớp sơn phủ có thể bị hư hại và mất đi tác dụng bảo vệ cũng như vẻ đẹp bề ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Flachdruck arbeitet mit einer Gummiwalze, auf der der Farblack abgelegt wird.

In phẳng được thực hiện với trục cán cao su có lớp sơn phủ trên đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spray painting

sự sơn phủ, lớp sơn phủ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckfarbe /die/

màu phủ; lớp sơn phủ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doping, paint skin /hóa học & vật liệu/

lớp sơn phủ

 doping

lớp sơn phủ

 paint skin

lớp sơn phủ