TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu phủ

màu phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp sơn phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màu phủ

Deckfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Farbauftrag beim Siebdruck ist 5 bis 10-mal so dick wie bei anderen Druckverfahren.

Lớp màu phủ trong kỹ thuật in lưới có độ dày lớn hơn từ 5 đến 10 lần so vớicác phương pháp in khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckfarbe /die/

màu phủ; lớp sơn phủ;