TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trên cùng

lớp trên cùng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp trên cùng

top layer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 barge course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp trên cùng

Decklage

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nutzschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die oberste und die unterste Schicht des Sensorelements bestehen aus Aluminiumoxid (Al2O3), um eine möglichst gute Isolation und Temperaturwechselfestigkeit des Sensorelements zu erreichen.

Lớp trên cùng và dưới cùng của phần tử cảm biến được làm bằng oxide nhôm (Al2O3) để đạt được độ cách nhiệt tốt và độ bền cao khi nhiệt độ thay đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Eine andere Möglichkeit ist der Auftrag eines Topcoats (Schlussanstrich).

Một khả năng khác là phết thêm một lớp trên cùng (lớp phủ cuối).

Das Verlegen des Oberbelages erfolgt unterVerwendung eines anwendungsspezifischen Kunstharzkittes auf Epoxidharzbasis.

Để lát lớp trên cùng, một loại keo dán nhân tạo đặc biệt chế biến từ nhựa epoxy được sử dụng.

Im Anschluss werden die ausgewählten Oberbeläge (Grobkeramik, Feinsteinzeug, Mosaik, Glas, Naturstein) verlegtund verfugt.

Tiếp theo là khâu lát lớp trên cùng (thí dụ gốm mộc, đồ sành sứ mịn, mặt khảm, thủy tinh, đá thiên nhiên) và trát mối nối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzschicht /f/KT_DỆT/

[EN] top layer

[VI] lớp trên cùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barge course

lớp trên cùng

 top layer

lớp trên cùng

 upper leaf

lớp trên cùng (của tầng)

 barge course, top layer

lớp trên cùng

top layer /toán & tin/

lớp trên cùng

 barge course /toán & tin/

lớp trên cùng

 upper leaf /toán & tin/

lớp trên cùng (của tầng)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Decklage

[VI] lớp trên cùng

[EN] top layer